Diện tích mặt nước nuôi trồng thủy sản
Area of water surface for the aquaculture
|
|
| Ha |
| Năm | Năm | Năm |
| 2007 | 2008 | 2009 |
Tổng số -Total | 2.242 | 2.156 | 2.150 |
Diện tích nước mặn, lợ | 1.022 | 863 | 935 |
Area of sea and brackish water |
|
|
|
Nuôi cá - Area for fish | 46 | 38 | 28 |
Nuôi tôm - Area for shrimp | 971 | 823 | 888 |
Nuôi hỗn hợp và thuỷ sản khác | 5 | 2 | 5 |
Area for mixed and other aquatic products |
|
| |
Ươm, nuôi giống thuỷ sản |
|
| 14 |
Area for breeding |
|
|
|
Diện tích nước ngọt | 1.220 | 1.293 | 1.214 |
Area of fresh water |
|
|
|
Area of sea and brackish water |
|
|
|
Nuôi cá - Area for fish | 1.214 | 1.293 | 1.190 |
Nuôi tôm - Area for shrimp | 6 | - | 5 |
Nuôi hỗn hợp và thuỷ sản khác |
|
| 19 |
Area for mixed and other aquatic products | - | - | - |
Ươm, nuôi giống thuỷ sản |
|
|
|
Area for breeding |
|
|
|
Số lượt truy cập: 331625
Số người trực tuyến: 2